Bộ dụng cụ sửa chữa xe máy KTC - Bộ dụng cụ đa năng
Mã số: SK7006A (thay thế mã số SK7006) với 48 chi tiết, bao gồm:
. Bộ dụng cụ sửa chữa: SK3486TA
. Xe đựng dụng cụ: SKR703A
Trọng lượng: 46kg
Bộ dụng cụ gồm 48 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:
Bộ dụng cụ gồm 48 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:
Mã số: SK7006A (thay thế mã số SK7006) với 48 chi tiết, bao gồm:
. Bộ dụng cụ sửa chữa: SK3486TA
. Xe đựng dụng cụ: SKR703A
Trọng lượng: 46kg
Bộ dụng cụ gồm 48 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:
![]() |
|
![]() |
![]() |
Xe dụng cụ mã: SKR703A, SKR602A, SKR502A Trong bộ dụng cụ SK7006A, SK6006A, SK5006A |
Bộ dụng cụ gồm 48 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:
![]() |
. Đầu khẩu 3/8 inch loại 6 cạnh: B3-08 đến B3-19 . Đầu khẩu 3/8 inch loại dài: B3L-10 đến B3L-14 . Đầu khẩu bugi 3/8 inch: B3A-16SP . Tay lắc vặn, tay xiết lực 3/8 inch: BR3E . Đầu vặn nhanh 3/8 inch: BE3-Q . Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150 . Tròng 2 đầu gồm 6 cỡ: M5-0810 đến M5-2224 . Cờ lê 2 đầu mở gồm 5 cỡ từ S2-0810 đến S2-1417 . Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3 . Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6 . Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2 . Mỏ lết (mã mới): WMA-250 . Kìm kết hợp 2 lỗ: PJ-200 . Kìm mỏ nhọn: PSL-150 . Kìm cắt: PN1-150 . Búa sắt: PH45-323 . Búa nhựa: K9-6 . Bộ lục giác chữ L gồm 9 cỡ: HL259SP |
Xe đựng dụng cụ sửa chữa SKR703A
Thông số kích thước | Hình ảnh xe dụng cụ SKR703A |
Kích thước tổng thể: W670 x D420 x H900 Kích thước ngăn kéo: w478 x d360 x h45 x 3 Có các thanh chia ngăn của các khay Khoang đựng đồ bên dưới, và bên cạnh Cửa dạng cửa cuốn có khóa Trọng lượng: 39kg |